1 |
Mẫu giáo
19/5 |
Mầm non |
KP4, Thị
Trấn, Hòa Thành |
Hòa Thành |
066.3841257 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
2 |
MN Rạng
Đông |
Mầm non |
KP4, Thị
Trấn, Hòa Thành |
Hòa Thành |
0976475585 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
3 |
MN Hiệp
Tân |
Mầm non |
Hiệp Hòa,
Hiệp Tân, Hòa Thành |
Hòa Thành |
066.3822931 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
4 |
MN Sao Mai |
Mầm non |
Long Chí,
Long Thành Trung |
Hòa Thành |
0918221088 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
5 |
MN Long
Hải |
Mầm non |
Long Hải,
Trường Tây, Hòa Thành |
Hòa Thành |
0919620960 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
6 |
MG Trường
Đông |
Mầm non |
Trường
Lưu, Trường Đông |
Hòa Thành |
0663845270 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
7 |
Nguyễn
Đình Chiểu |
Tiểu học |
Thị trấn |
Hòa Thành |
066.3841233 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
8 |
Thị Trấn |
Tiểu học |
Thị trấn |
Hòa Thành |
066.3842201 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
9 |
Nguyễn Thị
Minh Khai |
Tiểu học |
Long Thành
Trung |
Hòa Thành |
066.3840742 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
10 |
Phạm Ngũ
Lão |
Tiểu học |
Long Thành
Trung |
Hòa Thành |
066.3836225 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
11 |
Lê Lai |
Tiểu học |
Long Thành
Nam |
Hòa Thành |
066.3841582 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
12 |
Bạch Đằng |
Tiểu học |
Long Thành
Nam |
Hòa Thành |
066.3840638 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
13 |
Trường
Đông A |
Tiểu học |
Trường
Đông |
Hòa Thành |
066.3844580 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
14 |
Trường Tây
C |
Tiểu học |
Trường Tây |
Hòa Thành |
066.3842608 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
15 |
Triệu Thị
Trinh |
Tiểu học |
Hiệp tân |
Hòa Thành |
066.3823029 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
16 |
THCS Lý Tự
Trọng |
THCS |
KP4, Thị
Trấn, Hòa Thành |
Hòa Thành |
066.3841102 |
4/9/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
17 |
THCSLong
Thành Bắc |
THCS |
Long Tân-
Long Thành Bắc- Hòa Thành |
Hòa Thành |
066.3832035 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
18 |
THCS
Trường Hòa |
THCS |
Ấp Trường
Thọ -Xã Trường Hòa |
Hòa Thành |
066.3841889 |
05/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
19 |
THCS Trưng
Vương |
THCS |
Ấp Hiệp Hoà- Xã Hiệp Tân, Hoà Thành |
Hòa Thành |
066.3823250 |
09/05/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
20 |
MN Nước Trong |
Mầm non |
Ấp Hội An- Tân Hội-Tân
Châu-TN |
Tân Châu |
066.3751249 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
21 |
MN Suối
Ngô |
Mầm non |
Ấp 2-
Suối Ngô -Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3750799 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
22 |
MN Thạnh
Đông |
Mầm non |
Ấp Thạnh
Quới-Thạnh Đông-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3733213 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
23 |
MN Thị
Trấn |
Mầm non |
Khu phố
4- Thị TrấnTân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3875591 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
24 |
MG Tân
Đông |
Mầm non |
Ấp Đông
Thành- Tân Đông-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3758870 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
25 |
MG Tân
Hưng |
Mầm non |
Ấp Tân
Đông- Tân Hưng-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3753807 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
26 |
MN Tân Hòa |
Mầm non |
Ấp Tân
Thuận- Tân Hòa-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3739067 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
27 |
MG Tân Hà |
Mầm non |
Ấp Tân
Thanh- Tân Hà-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3738129 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
28 |
MN Sơn Ca |
Mầm non |
Ấp 4-
Suối Ngô-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3735530 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
29 |
TH Lương
Định Của |
Tiểu học |
Ấp Tân
Đông- Tân Hưng-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3753010 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
30 |
TH Nguyễn
Viết Xuân |
Tiểu học |
Ấp Đông
Thành- Tân Đông-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3751131 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
31 |
TH Thạnh
Đông A |
Tiểu học |
Ấp Thạnh
Quới-Thạnh Đông-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3875826 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
32 |
TH Thị
Trấn A |
Tiểu học |
Khu phố
2- Thị TrấnTân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3875101 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
33 |
TH Suối
Ngô B |
Tiểu học |
Ấp 7-
Suối Ngô -Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3751252 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
34 |
TH Tân Hà |
Tiểu học |
Ấp Tân
Kiên- Tân Hà-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3751134 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
35 |
TH Suối
Dây B |
Tiểu học |
Ấp 4-
Suối Dây-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3752640 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
36 |
TH Suối
Ngô A |
Tiểu học |
Ấp 3-
Suối Ngô-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3750426 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
37 |
TH Suối
Ngô C |
Tiểu học |
Ấp 4-
Suối Ngô-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3750437 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
38 |
THCS Suối
Dây |
THCS |
Ấp 3-Suối
Dây-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3752310 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
39 |
THCS Thạnh
Đông |
THCS |
Ấp Thạnh
Quới-Thạnh Đông-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3875704 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
40 |
THCS Thị
Trấn |
THCS |
Khu phố
4- Thị TrấnTân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3730014 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
41 |
THCS Tân
Đông |
THCS |
Ấp Đông
Thành- Tân Đông-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3751287 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
42 |
THCS Suối
Ngô |
THCS |
Ấp 2-
Suối Ngô-Tân Châu-TN |
Tân Châu |
066.3507130 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
43 |
MG Cẩm
Giang |
Mầm non |
Xã Cẩm
Giang-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663850694 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
44 |
MN Thạnh
Đức |
Mầm non |
Xã Thạnh
Đức-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663856627 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
45 |
MN Liên Cơ |
Mầm non |
Xã Hiệp
Thạnh-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663858031 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
46 |
MN Trần
Thị Sanh |
Mầm non |
Thị
Trấn-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663853628 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
47 |
MG Phước
Đông |
Mầm non |
Xã Phước
Đông-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663534060 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
48 |
MG Phước
Trạch |
Mầm non |
Xã Phước
Trạch-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663513850 |
04/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
49 |
TH Cẩm
Thắng |
Tiểu học |
Xã Cẩm
Giang-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663850455 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
50 |
TH Bông
Trang |
Tiểu học |
Xã Thạnh
Đức-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663859751 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
51 |
TH Bến
Đình |
Tiểu học |
Xã Thạnh
Đức-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663859653 |
04/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
52 |
TH Đá Hàng |
Tiểu học |
Xã Hiệp
Thạnh-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663854202 |
04/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
53 |
TH Phước
Trạch |
Tiểu học |
Xã Phước
Trạch-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663854 324 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
54 |
TH Thị
Trấn |
Tiểu học |
Thị
Trấn-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663853775 |
04/2016 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
55 |
TH Phước
Hoà |
Tiểu học |
Xã Phước
Thạnh-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663855460 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
56 |
TH Trâm
Vàng |
Tiểu học |
Xã Thanh
Phước-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663853774 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
57 |
TH Cây
Trắc |
Tiểu học |
Xã Phước
Đông-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663854943 |
04/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
58 |
TH Suối
Cao |
Tiểu học |
Xã Phước
Đông-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663859078 |
04/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
59 |
TH Bàu Đồn |
Tiểu học |
Xã Bàu
Đồn-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663857230 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
60 |
THCS Lê
Lợi |
THCS |
Xã Cẩm
Giang-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663850348 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
61 |
THCS Hiệp
Thạnh |
THCS |
Xã Hiệp
Thạnh-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663854011 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
62 |
THCS Thị
Trấn |
THCS |
Thị
Trấn-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663853629 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
63 |
THCS Lê
Văn Thới |
THCS |
Thị
Trấn-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663521878 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
64 |
THCS Phước
Đông |
THCS |
Xã Phước
Đông-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663533818 |
04/2016 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
65 |
THCS Trần
Hưng Đạo |
THCS |
Xã Phước
Trạch-Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663854023 |
04/2016 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
66 |
MN
Phước Ninh |
Mầm non |
Ấp
Phước Tân xã Phước Ninh, DMC |
DMC |
0663776051 |
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
67 |
Mầm non 20-11 |
Mầm
non |
Khu phố 1-Thị trấn DMC |
DMC |
0663877433 |
2014 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
68 |
MN Bến Củi |
Mầm
non |
Ấp 2, xã Bến Củi DMC - TN |
DMC |
663774648 |
12/2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
69 |
MN Hướng Dương |
Mầm
non |
Ninh An - Bàu Năng - DMC - TN |
DMC |
066.3825234 |
12/11/2014 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
70 |
MG Truông Mít |
Mẫu
giáo |
Ấp Thuận An, xã Truông Mít, DMC, TN |
DMC |
066
3771992 |
11/12/2014 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
71 |
TH Thuận An |
Tiểu
học |
Ấp Thuận An, xã Truông Mít |
DMC |
0663771
174 |
05/2015 |
5
năm |
Cấp độ 3 |
72 |
TH Thị Trấn A |
Tiểu
học |
KP 1-TT DMC |
DMC |
0663877626 |
20/9/2012 |
5
năm |
Cấp độ 3 |
73 |
Tiểu học Bàu Năng A |
Tiểu
học |
Ninh Hiệp, Bàu Năng |
DMC |
066.3820996 |
25/4/2016 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
74 |
Tiểu học Bến Củi |
Tiểu
học |
Ấp 03, xã Bến Củi |
DMC |
066.3774509 |
2016 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
75 |
TH Xã Phan |
Tiểu
học |
Xã Phan DMC |
DMC |
066.3877687 |
2014 |
5
năm |
Cấp
độ 3 |
76 |
THCS Thị Trấn |
THCS |
Khu phố I Thị Trấn DMC |
DMC |
0663877702 |
2014 |
5
năm |
Cấp độ 2 |
77 |
THCS Phước Ninh |
THCS |
Ấp Phước Tân xã Phước Ninh, DMC |
DMC |
0663877723 |
2015 |
5
năm |
Cấp độ 3 |
78 |
THCS Suối Đá |
THCS |
Ấp Phước Hòa, Xã Suối Đá |
DMC |
0663729059 |
12/2014 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
79 |
THCS Bến Củi |
THCS |
Ấp 2, xã Bến Củi |
DMC |
0663774461 |
2016 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
80 |
Mẫu giáo
Hoa Mai |
Mầm non |
ấp Hòa
Bình, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
066.3881605 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
81 |
Mẫu giáo
Họa Mi |
Mầm non |
ấp Chánh,
xã Gia Bình, huyện Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
066.3881703 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
82 |
Mẫu giáo
Bông Hồng |
Mầm non |
ấp Lộc
Trát, xã Gia Lộc, huyện Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
066.3893375 |
11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 4 |
83 |
Mẫu giáo
Rạng Đông |
Mầm non |
ấp An
Bình, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
066.3898168 |
11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 5 |
84 |
Mẫu giáo
Lộc Hưng |
Mầm non |
ấp Lộc
Tân, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
663,894,874 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 6 |
85 |
Mẫu giáo
Hưng Thuận |
Mầm non |
ấp Cầu Xe,
xã Hưng Thuận, huyện Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
066.3586147 |
03/2016 |
5 năm |
Cấp độ 7 |
86 |
Mẫu giáo
Đôn Thuận |
Mầm non |
ấp Sóc
Lào, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
066.3584339 |
03/2016 |
5 năm |
Cấp độ 8 |
87 |
TH Thị
Trấn |
Tiểu học |
Gia huỳnh,
Thị Trấn, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663880136 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
88 |
TH Lộc
Trát |
Tiểu học |
Tân Lộc,
Gia Lộc, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663881400 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
89 |
TH Nguyễn
Văn Chấu |
Tiểu học |
An Bình, An Tịnh, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663880655 |
1/12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
90 |
TH An
Thành |
Tiểu học |
An Thành, An Tịnh, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663897046 |
1/12/2015 |
5 Năm |
Cấp độ 1 |
91 |
TH An
Thới |
Tiểu học |
An Thới, An Tịnh, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663899282 |
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
92 |
TH Tịnh
Phong |
Tiểu học |
Tịnh
Phong, An Tịnh, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663897115 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
93 |
TH Ngô
Văn Tô |
Tiểu học |
Suối Sâu,
An Tịnh, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663880659 |
9/5/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
94 |
TH An
Hội |
Tiểu học |
An Hội,
An Hòa, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663881701 |
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
95 |
TH Gia
Bình |
Tiểu học |
Ấp Chánh,
Gia Bình, Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663880548 |
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
96 |
THCS An
Thành |
THCS |
An Tịnh -
Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663880684 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
97 |
THCS Gia
Lộc |
THCS |
Gia Lộc -
Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663882228 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
98 |
THCS Gia
Bình |
THCS |
Gia Bình
- Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663880547 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
99 |
THCS Lộc
Hưng |
THCS |
Lộc Hưng
- Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663880865 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
100 |
THCS
Phước Lưu |
THCS |
Phước Lưu
- Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663580181 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
101 |
THCS
Phước Chỉ |
THCS |
Phước Chỉ
- Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663889003 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
102 |
Mẫu giáo
Thạnh Tây |
Mầm non |
Ấp thạnh
trung, xã Thạnh Tây ,Tân Biên |
Tân Biên |
0663741225 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
103 |
MN
M.L.Phạm Ngọc Thạch |
Mầm non |
Tổ 7 ấp
Tân Thanh, xã Tân Bình, Tân Biên |
Tân Biên |
0663872733 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
104 |
MG Tân Lập |
Mầm non |
Tổ 7 ấp
Tân Đông, xã Tân Lập, Tân Biên |
Tân Biên |
0663872792 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
105 |
MN Xa Mát |
Mầm non |
Xã Tân Lập, Tân Biên |
Tân Biên |
|
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
106 |
Mẫu giáo
2/9 |
Mầm non |
Khu phố 7
Thị trấn Tân Biên |
Tân Biên |
0663504430 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
107 |
Mầm non
Hoa Sen |
Mầm non |
Khu phố 2
Thị trấn Tân Biên |
Tân Biên |
0663874972 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
108 |
TH Trà
Vong A |
Tiểu học |
Xã Trà
Vong - Tân Biên |
Tân Biên |
0663873945 |
18/12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
109 |
TH Nguyễn
Đình Chiểu |
Tiểu học |
Xã Mỏ Công
- Tân Biên |
Tân Biên |
0663874894 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
110 |
TH Tân
Phong |
Tiểu học |
Xã Tân
Phong - Tân Biên |
Tân Biên |
0663874790 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
111 |
TH Thạnh
Bình B |
Tiểu học |
Xã Thạnh
Bình - Tân Biên |
Tân Biên |
0663874851 |
18/12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
112 |
TH Thạnh
Bình C |
Tiểu học |
Xã Thạnh
Bình - Tân Biên |
Tân Biên |
0663740048 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
113 |
TH Tân Lập |
Tiểu học |
Xã Tân Lập
- Tân Biên |
Tân Biên |
0663872946 |
18/12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
114 |
TH Tân
Bình |
Tiểu học |
Xã Tân
Bình - Tân Biên |
Tân Biên |
0663747252 |
18/12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
115 |
TH Nguyễn
Bá Ngọc |
Tiểu học |
Thị trấn
Tân Biên |
Tân Biên |
0663874339 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
116 |
TH Thạnh
Tây |
Tiểu học |
Thị trấn
Tân Biên |
Tân Biên |
0663874410 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
117 |
TH Thạnh
Trung |
Tiểu học |
Thị trấn
Tân Biên |
Tân Biên |
0663874710 |
16/10/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
118 |
THCS Tân
Phong |
THCS |
Xã Tân
Phong - Tân Biên |
Tân Biên |
0663874839 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
119 |
THCS Hòa
Hiệp |
THCS |
Xã Hòa
Hiệp - Tân Biên |
Tân Biên |
0663871923 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
120 |
THCS Thiện
Ngôn |
THCS |
Xã Tân
Bình - Tân Biên |
Tân Biên |
0663872208 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
121 |
THCS Tân
Lập |
THCS |
Xã Tân Lập
- Tân Biên |
Tân Biên |
0663872271 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
122 |
THCS Thạnh
Bình |
THCS |
Xã Thạnh
Bình - Tân Biên |
Tân Biên |
0663874554 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
123 |
MN Trưng
Vương |
Mầm Non |
Thị trấn
Châu Thành |
Châu Thành |
0913634127 |
11/2014. |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
124 |
MG Thái
Bình |
Mầm Non |
Xã Thái
Binh- CT |
Châu Thành |
0888117679 |
12/2014. |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
125 |
MG Đồng
Khởi |
Mầm Non |
Xã Đồng
Khởi- CT |
Châu Thành |
0937241959 |
12/2014. |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
126 |
MG An Cơ |
Mầm Non |
Xã An Cơ-
CT |
Châu Thành |
0973913354 |
11/2014. |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
127 |
Thị Trấn A |
Tiểu
học |
Thị Trấn, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663878019 |
2014 |
5
năm |
Cấp
độ 3 |
128 |
Hoàng Lê Kha |
Tiểu
học |
Thái Bình, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663878516 |
2014 |
5
năm |
Cấp
độ 2 |
129 |
An Cơ |
Tiểu
học |
An Cơ, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663782555 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
130 |
Bình Phong |
Tiểu
học |
Thái Bình, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663789392 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
131 |
Ngô Thất Sơn |
Tiểu
học |
Thành Long, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663783248 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 2 |
132 |
Thanh Hùng |
Tiểu
học |
Thanh Điền, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663785424 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 3 |
133 |
Phước Vinh |
Tiểu
học |
Phước Vinh, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663786418 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
134 |
Gò Nổi |
Tiểu
học |
Ninh Điền, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663781149 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
135 |
Thanh Hòa |
Tiểu
học |
Thanh Điền, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663715246 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
136 |
Long Vĩnh |
Tiểu
học |
Long Vĩnh, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663781828 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
137 |
Thanh Trung |
Tiểu
học |
Thanh Điền, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663715247 |
2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
138 |
Thanh Điền |
Tiểu
học |
Thanh Điền, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663715205 |
2016 |
5
năm |
Cấp
độ 2 |
139 |
Giồng Nần |
Tiểu
học |
Long Vĩnh, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663781805 |
2016 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
140 |
Đồng Khởi |
Tiểu
học |
Đồng Khởi, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663716235 |
2016 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
141 |
Cầy Xiêng |
Tiểu
học |
Đồng Khởi, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663717463 |
2016 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
142 |
Sa Nghe |
Tiểu
học |
An Cơ, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663782435 |
2016 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
143 |
Thị Trấn B |
Tiểu
học |
Thị Trấn, Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663780009 |
2016 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
144 |
THCS Long Vĩnh |
THCS |
Xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663781817 |
04/2014 |
5
năm |
Cấp
độ 2 |
145 |
THCS Thị Trấn |
THCS |
Thị Trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663878010 |
11/2014 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
146 |
THCS Biên Giới |
THCS |
Xã Biên Giới, huyện Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663784460 |
10/2014 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
147 |
THCS Thái Bình |
THCS |
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663879167 |
11/2014 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
148 |
THCS Thành Long |
THCS |
Xã Thành Long, huyện Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663783288 |
12/2015 |
5
năm |
Cấp
độ 1 |
149 |
THCS Võ Văn Truyện |
THCS |
Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, TN |
Châu Thành |
0663785667 |
04/2016 |
5
năm |
Cấp
độ 2 |
150 |
Trường MN
Thực Hành |
Mầm
non |
391, đường
30/4 Kp1, P 1 TPTN |
TP. Tây Ninh |
0938343786 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
151 |
Mầm non
1/6 |
Mầm
non |
451 CMT8,
KP 1, P3, TPTN |
TP. Tây Ninh |
0909063266 |
2014-2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
152 |
MN Tuổi
Ngọc |
Mầm
non |
Số 2,
Hoàng Lê Kha, KP3, P3, TPTN |
TP. Tây Ninh |
0973646473 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
153 |
Trường MG
Họa Mi |
Mầm
non |
03, Trần
Văn Trà, ấp Kinh Tế, xã BM |
TP. Tây Ninh |
0948484241 |
12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
154 |
Trường MN
Rạng Đông |
Mầm
non |
264,30/4, KP4, P2, TPTN |
TP. Tây Ninh |
0901257733 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
155 |
Trường Mn
Thái Chánh |
Mầm
non |
205, 30/4, Kp 4, P 2, TPTN |
TP. Tây Ninh |
0916075717 |
15/12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
156 |
MN Hoa Sen |
Mầm
non |
103 Võ Thị
Sáu, KP6, PIV |
TP. Tây Ninh |
0917541671 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
157 |
Mầm non
Hiệp Ninh |
Mầm
non |
Kp Hiệp
Lễ - phường Hiệp Ninh |
TP. Tây Ninh |
0989013431 |
18/12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
158 |
Trường MN
Hoa Mai |
Mầm
non |
Ấp Thạnh
Trung, xã Thạnh Tân |
TP. Tây Ninh |
0988474127 |
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
159 |
TH Tôn
Thất Tùng |
Tiểu
học |
Đường
Nguyễn Trãi-KP6-P4-TPTN |
TP. Tây Ninh |
0663625 052 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
160 |
TH Nguyễn
Du |
Tiểu
học |
Số 41-KP
Hiệp Lễ - Phường Hiệp Ninh-TPTN |
TP. Tây Ninh |
0663822923 |
5/9/2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
161 |
TH Nguyễn
T M Khai |
Tiểu
học |
ấp Giồng
Cà, xã Bình Minh |
TP. Tây Ninh |
0663816218 |
04/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
162 |
TH Võ Thị
Sáu |
Tiểu
học |
25 đường
Võ Thị Sáu, KP7, P3 |
TP. Tây Ninh |
0663822467 |
2012 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
163 |
TH Bình Minh |
Tiểu
học |
ấp Đồng
Cỏ Đỏ-xã Bình Minh-TP.Tây Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663823700 |
09/05/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
164 |
TH Võ
Trường Toản |
Tiểu
học |
69 Trường
Chinh, KP Ninh Lợi, Ninh Thạnh |
TP. Tây Ninh |
0663828896 |
2013 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
165 |
TH Trương
Định |
Tiểu
học |
56 Bời Lời, Kp Ninh Thọ, Phường Ninh Sơn |
TP. Tây Ninh |
0663823611 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
166 |
TH Trần
Quốc Toản |
Tiểu
học |
Số 137 đường 786-KP5-Phường 1-TP. TN |
TP. Tây Ninh |
0663822464 |
18/12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
167 |
TH Lê Văn
Tám |
Tiểu
học |
027 Tua
Hai khu phố 3 phường 1 TPTN |
TP. Tây Ninh |
0663822472 |
5/9/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
168 |
TH Duy
Tân |
Tiểu
học |
Ninh
Thạnh, TPTN |
TP. Tây Ninh |
0663824003 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
169 |
TH Nguyễn
Thái Bình |
Tiểu
học |
101 Trần
Văn Trà, ấp Bình Trung, Bình Minh |
TP. Tây Ninh |
0663816031 |
12/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
170 |
TH Nguyễn
Khuyến |
Tiểu
học |
Ấp Tân
Trung, xã Tân Bình, TP. Tây Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663839128 |
5/5/2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
171 |
TH Ngô
Quyền |
Tiểu
học |
1/16 Ninh
Đức, Ninh Thạnh, TPTN |
TP. Tây Ninh |
0663823.996 |
12/11/2014 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
172 |
TH Kim
Đồng |
Tiểu
học |
Số 08
Nguyễn Thái Học, KP 4, Phường 2 |
TP. Tây Ninh |
0663822448 |
21/02/2011 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
173 |
TH Trần
Phú |
Tiểu
học |
883 CMT 8,
KP Hiệp Bình, P. Hiệp Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663820995 |
1/1/2009 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
174 |
THCS Trần
Hưng Đạo |
THCS |
Phường 2,
TP. Tây Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663.822972 |
2012 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
175 |
THCS Chu
Văn An |
THCS |
Phường 3,
TP. Tây Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663.822539 |
2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
176 |
THCS Nguyễn Thái Học |
THCS |
Phường
Ninh Thạnh |
TP. Tây Ninh |
0663.821453 |
2013 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
177 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
THCS |
Xã Thạnh
Tân |
TP. Tây Ninh |
0663.839124 |
2013 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
178 |
THCS Võ Văn Kiệt |
THCS |
Phường IV,
TP. Tây Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663.827531 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
179 |
THCS Phan Bội Châu |
THCS |
Phường 1,
TP. Tây Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663.825262 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
180 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
THCS |
Xã Bình
Minh |
TP. Tây Ninh |
0663.823268 |
2016 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
181 |
THCS Nguyễn Tri Phương |
THCS |
Phường
Ninh Sơn |
TP. Tây Ninh |
0663.827927 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
182 |
Mẫu Giáo
An Thạnh |
Mầm
non |
Xã An
Thạnh, huyện Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
183 |
Mầm non
15/3 |
Mầm
non |
Thị Trấn
Bến Cầu, huyện Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
184 |
TH Thị
trấn Bến Cầu |
Tiểu
học |
Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
09/05/2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
185 |
TH
An Thạnh A |
Tiểu
học |
Xã
An Thạnh, huyện Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
186 |
TH
Long Khánh A |
Tiểu
học |
Xã
Long Khánh, huyện Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
187 |
TH
Tiên Thuận B |
Tiểu
học |
Xã
Tiên Thuận, huyện Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
188 |
TH
Long Thuận A |
Tiểu
học |
Xã
Long Thuận, huyện Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
189 |
THCS Long
Giang |
THCS |
Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
09/05/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
190 |
THCS
Thị Trấn Bến Cầu |
THCS |
Thị
Trấn Bền Cầu, huyện Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
191 |
THCS
Long Khánh |
THCS |
Xã
Long Khánh, huyện Bến Cầu |
Bến Cầu |
|
11/12/2014 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
192 |
Dương Minh
Châu |
THPT |
Dương Minh
Châu |
DMC |
0663877223 |
09/05/2014 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
193 |
Nguyễn Chí
Thanh |
THPT |
Hòa Thành |
Hòa Thành |
0663843652 |
09/05/2014 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
194 |
Tây Ninh |
THPT |
Phường 3, thành phố Tây Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663822879 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
195 |
Quang Trung |
THPT |
Thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu |
Gò Dầu |
0663521868 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 2 |
196 |
Nguyễn Trãi |
THPT |
Thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663880997 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
197 |
Trần Phú |
THPT |
Thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên |
Tân Biên |
0663874235 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
198 |
Tân Châu |
THPT |
Thị trấn Tân Châu, huyện
Tân Châu |
Tân Châu |
0663731414 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
199 |
Nguyễn Thái Bình |
THPT |
Xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu |
DMC |
0663771545 |
2015 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
200 |
Lý Thường Kiệt |
THPT |
Hòa Thành |
Hòa Thành |
0663830684 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 3 |
201 |
Lê Quý Đôn |
THPT |
TP. Tây Ninh |
TP. Tây Ninh |
0663621138 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
202 |
Bình Thạnh |
THPT |
Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663889112 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
203 |
Lộc Hưng |
THPT |
Trảng Bàng |
Trảng Bàng |
0663882128 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 1 |
204 |
TTGDTX
Châu Thành |
GDTX |
Ấp Suối
Dộp, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành |
Châu Thành |
0663878105 |
25/4/2016 |
5 năm |
Cấp độ 2 |